Nhập khẩu
TT
|
Mã loại hình
|
Tên loại hình
|
Lưu ý
|
1
|
E11
|
Nhập nguyên liệu của DNCX (từ nước ngoài)
| |
2
|
E15
|
Nhập nguyên liệu của DNCX (từ nội địa)
| |
3
|
E13
|
Nhập tạo tài sản cố định của DNCX (từ nước ngoài, từ nội địa hoặc từ DNCX khác)
|
Tài sản có trị giá trên 30 triệu VND,
|
4
|
A12
|
Nhập kinh doanh sản xuất
|
Nhập công cụ dụng cụ, vật tư
|
5
|
A31
|
Nhập hàng XK bị trả lại
| |
6
|
H11
|
Hàng nhập khẩu khác
|
Hàng phi mậu dịch (biếu tặng, …)
|
7
|
G14
|
Tạm nhập khác
|
Hàng quay vòng
|
8
|
G13
|
Tạm nhập miễn thuế
| |
9
|
G12
|
Tạm nhập máy móc, thiết bị phục vụ thực hiện các dự án có thời hạn
| |
10
|
G51
|
Tái nhập hàng đã tạm xuất
|
Xuất khẩu
TT
|
Mã loại hình
|
Tên loại hình
|
Lưu ý
|
1
|
E42
|
Xuất sản phẩm của Doanh nghiệp chế xuất
| |
2
|
B13
|
Xuất trả hàng nhập khẩu
| |
3
|
H21
|
Xuất khẩu hàng khác
|
Xuất phi mậu dịch
|
4
|
G23
|
Tái xuất miễn thuế hàng tạm nhập
| |
5
|
G22
|
Tái xuất thiết bị, máy móc phục vụ dự án có thời hạn
| |
6
|
G24
|
Tái xuất khác
|
Hàng quay vòng
|
7
|
G61
|
Tạm xuất hàng hóa
|
2. Với doanh nghiệp nội địa, đầu tư
Nhập khẩu
TT
|
Mã loại hình
|
Tên loại hình
|
Lưu ý
|
1
|
E31
|
Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu
| |
2
|
A12
|
Nhập kinh doanh sản xuất
| |
3
|
A41
|
Nhập kinh doanh của doanh nghiệp đầu tư
|
Nhập để trực tiếp kinh doanh, không phục vụ sản xuất
|
4
|
E13
|
Nhập tạo tài sản cố định của DNCX (từ nước ngoài, từ nội địa hoặc từ DNCX khác)
|
Tài sản có trị giá trên 30 triệu VND, trích khấu hao
|
5
|
A31
|
Nhập hàng XK bị trả lại
| |
6
|
H11
|
Hàng nhập khẩu khác
|
Hàng phi mậu dịch (biếu tặng, …)
|
7
|
G12
|
Tạm nhập máy móc, thiết bị phục vụ thực hiện các dự án có thời hạn
| |
8
|
G14
|
Tạm nhập khác
|
Hàng quay vòng
|
9
|
G51
|
Tái nhập hàng đã tạm xuất
| |
10
|
A11
|
Nhập kinh doanh tiêu dùng
| |
11
|
G11
|
Tạm nhập hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất
|
Xuất khẩu
TT
|
Mã loại hình
|
Tên loại hình
|
Lưu ý
|
1
|
E62
|
Xuất sản phẩm Sản xuất xuất khẩu
| |
2
|
B11
|
Xuất kinh doanh, Xuất khẩu của doanh nghiệp đầu tư
| |
3
|
H21
|
Xuất khẩu hàng khác
| |
4
|
B13
|
Xuất trả hàng nhập khẩu
| |
5
|
G61
|
Tạm xuất hàng hóa
| |
6
|
G22
|
Tái xuất thiết bị, máy móc phục vụ dự án có thời hạn
| |
7
|
G24
|
Tái xuất khác
| |
8
|
G21
|
Tái xuất hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét